Description
VẢI LỌC BỤI
- Vải lọc bụi (Vải túi lọc bụi công nghiệp)
Công ty Cổ phần Quang Tiến cung cấp các sản phẩm vải lọc bụi đa dạng sử dụng làm túi lọc bụi đáp ứng cho nhiều ngành công nghiệp, cho mọi vị trí lọc bụi ở các môi trường làm việc khác nhau. Sản phẩm của chúng tôi được đánh giá cao trên thị trường về chất lượng bởi độ liên kết các lớp tốt và có độ bền kéo cao.
- Vải lọc bụi polyester: Đây là vật liệu phổ biến nhất để sản xuất túi lọc bụi sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất xi măng, luyện kim, khai khoáng, nhiệt điện, hóa chất, sản xuất phân bón… với nhiệt hoạt động từ 130 đến 150 độ C. Tùy thuộc vào môi trường làm việc như độ ẩm, độ mịn của bụi hay môi trường có tĩnh điện thì sẽ lựa chọn ra chủng loại phù hợp sao cho hiệu quả nhất.
Vải Polyester do Công ty Cổ phần Quang Tiến có thông số và đặc tính kỹ thuật như sau:
Danh mục | Polyester thường | Polyester chịu dầu chịu nước | Polyester Chống tĩnh điện | Polyester Chống tĩnh điện chịu dầu chịu nước | Polyester phủ PTFE | |
Định lượng
(gram/m2) |
500-550 | 500-550 | 500-550 | 500-550 | 500-550 | |
Độ dày
(mm) |
1.8-2.0 | 1.8.-2.0 | 1.8-2.0 | 1.8-2.0 | 1.8-2.0 | |
Độ thoát khí
(L/dm2.min tại 200Pa) |
150-250 | 150-200 | 150-250 | 150-200 | 30-60 | |
Độ bền kéo
(N/5x20cm) |
Dọc | ≥1100 | ≥1100 | ≥1100 | ≥1100 | ≥1100 |
Ngang | ≥1300 | ≥1300 | ≥1300 | ≥1300 | ≥1300 | |
Nhiệt độ | Liên tục | ≤130 | ≤130 | ≤130 | ≤130 | ≤130 |
Tức thời | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
- Vải lọc bụi chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất: Vải lọc bụi chịu nhiệt độ cao rất đa dang về chủng loại, với mỗi chủng loại có các thông số và đặc tính khác nhau. Tùy thuộc vào từng môi trường, cũng như vị trí làm việc sẽ lựa chọn ra chủng loại phù hợp.
Vải chịu nhiệt độ cao do Công ty Cổ phần Quang Tiến có thông số và đặc tính kỹ thuật như sau:
Danh mục | Acrylic | PPS | Nomex | FMS | Fiber glass | PTFE | |
Định lượng
(gram/m2) |
500-550 | 500-550 | 500-550 | 750-800 | 750-800 | 750-800 | |
Độ dày
(mm) |
≥ 1.8 | ≥ 1.8 | ≥ 1.9 | ≥ 2.8 | ≥ 0.8 | ≥ 1.1 | |
Độ thoát khí
(L/dm2.min tại 200Pa) |
180-250 | 150-200 | 150-200 | 150-300 | 25-50 | 25-50 | |
Độ bền kéo
(N/5x20cm) |
Dọc | ≥900 | ≥1000 | ≥1000 | ≥2000 | ≥2000 | ≥1100 |
Ngang | ≥1200 | ≥1200 | ≥1200 | ≥2000 | ≥2000 | ≥1300 | |
Nhiệt độ | Liên tục | ≤125 | ≤190 | ≤204 | ≤240 | ≤260 | ≤260 |
Tức thời | 150 | 230 | 240 | 260 | 280 | 300 |
Reviews
There are no reviews yet.